Vọng cách là gì? Các nghiên cứu khoa học về Vọng cách
Vọng cách là thủ pháp trong âm nhạc truyền thống Việt Nam, dùng để thay đổi tạm thời cấu trúc âm giai hoặc cách diễn xướng nhằm tăng chiều sâu biểu cảm mà không phá vỡ hệ thống nhạc lý. Nó thường xuất hiện trong ca trù, chèo, quan họ và cải lương.
Vọng cách là gì?
Vọng cách là một khái niệm quan trọng trong âm nhạc truyền thống Việt Nam và một số nền âm nhạc Á Đông. Nó thể hiện cách thức điều chỉnh tạm thời hệ thống âm giai hoặc lối diễn xướng nhằm tạo hiệu ứng nghệ thuật đặc biệt về màu sắc, cảm xúc và cấu trúc âm thanh. Vọng cách thường xuất hiện như một hình thức biến đổi ngắn trong quá trình biểu diễn, không phá vỡ hệ thống nhạc lý chung nhưng mang lại chiều sâu biểu cảm cho tác phẩm.
Về mặt nhạc lý, vọng cách có thể hiểu như một dạng “phá cách” có kiểm soát, cho phép nghệ sĩ thay đổi một số nốt trong thang âm hoặc lối xử lý nốt nhạc để nhấn mạnh cảm xúc cụ thể như u hoài, day dứt, vui nhẹ nhàng, hoặc ẩn dụ tâm trạng nhân vật. Khác với biến điệu (modulation) vốn mang tính cấu trúc rõ rệt, vọng cách thường chỉ kéo dài trong một hoặc vài nhịp, sau đó trở về điệu chính.
Vị trí của vọng cách trong âm nhạc truyền thống Việt Nam
Vọng cách là khái niệm có mặt trong nhiều thể loại âm nhạc truyền thống như:
- Hát ca trù: Thường dùng vọng cách để chuyển giữa các điệu hát như “phú”, “tỳ bà”, “mái đoan”.
- Chèo: Vọng cách tạo nên sự mềm mại khi chuyển đoạn, giúp người hát diễn cảm xúc rõ hơn qua cách lên xuống nốt luyến.
- Quan họ: Vọng cách giúp luân chuyển giữa các làn điệu một cách tinh tế, không làm gián đoạn dòng chảy giai điệu.
- Cải lương và nhạc tài tử Nam Bộ: Vọng cách đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong bản vọng cổ – một cấu trúc âm nhạc đặc trưng của miền Nam Việt Nam.
Phân tích nhạc lý của vọng cách
Âm nhạc truyền thống Việt Nam chủ yếu sử dụng thang âm ngũ cung, gồm năm bậc chính: hò, xự, xang, xê, cống. Vọng cách thường được tạo ra bằng cách:
- Thay thế tạm thời một trong các bậc âm bằng một bậc khác có tính chất tương phản (cao hơn, thấp hơn hoặc gần kề bán cung).
- Thay đổi cách nhấn nhá, kéo dài hoặc rung nốt để làm nổi bật hiệu ứng âm thanh.
- Sử dụng các kỹ thuật như vuốt, luyến, láy để tạo cảm giác "lệch" tạm thời khỏi âm giai gốc.
Ví dụ, trong một đoạn nhạc sử dụng âm giai:
Khi áp dụng vọng cách, nghệ sĩ có thể tạm thời thay thế bằng:
Việc thay thế âm “xự” bằng “liu” không phá vỡ âm giai, nhưng tạo ra một độ "xoáy" về âm cảm, khiến đoạn nhạc trở nên uẩn khúc, đầy cảm xúc. Sau một hoặc hai nhịp, nghệ sĩ quay lại âm giai chính, tạo cảm giác “giải tỏa” rất tự nhiên.
Vai trò của vọng cách trong biểu diễn
Vọng cách không chỉ là kỹ thuật âm nhạc, mà còn là phương tiện thể hiện cá tính nghệ sĩ và truyền tải cảm xúc sâu sắc đến người nghe. Trong biểu diễn, nghệ sĩ sử dụng vọng cách để:
- Thể hiện tâm trạng nhân vật: Thay vì chỉ theo nốt gốc, vọng cách cho phép mô phỏng nội tâm nhân vật qua các kỹ thuật luyến láy, chuyển điệu bất ngờ.
- Tạo cao trào nghệ thuật: Khi muốn làm nổi bật một câu ca, vọng cách giúp chuyển nhạc mượt mà nhưng đầy sức nặng cảm xúc.
- Phá vỡ đơn điệu: Trong các bản nhạc dài, vọng cách giúp tạo sự đa dạng, tránh nhàm chán cho người nghe.
Vọng cách trong cải lương và vọng cổ
Bản vọng cổ là một hình thức tiêu biểu thể hiện kỹ thuật vọng cách trong âm nhạc Nam Bộ. Trong mỗi lớp của bản vọng cổ, nghệ sĩ có thể thêm hoặc lướt qua các âm như “xự” hoặc “liu” để tăng chiều sâu biểu cảm. Việc sử dụng vọng cách phải rất tinh tế, nếu quá nhiều sẽ khiến đoạn nhạc mất phương hướng; nếu quá ít, sẽ thiếu màu sắc đặc trưng của dòng nhạc này.
Một ví dụ điển hình là trong lớp “xê” – lớp thứ ba của bản vọng cổ sáu câu, vọng cách thường được dùng để chuyển từ hơi Bắc (vui tươi) sang hơi Nam (buồn da diết) mà không gây đột ngột.
So sánh vọng cách với biến điệu và chuyển cung
Tiêu chí | Vọng cách | Biến điệu | Chuyển cung (modulation) |
---|---|---|---|
Thời gian áp dụng | Ngắn (1-2 nhịp) | Dài hơn, theo đoạn | Dài, thường cho toàn bài |
Mức độ thay đổi | Nhẹ, tinh tế | Rõ nét về cấu trúc | Toàn diện về cao độ và nhịp |
Mục đích | Biểu cảm, chuyển sắc thái | Đổi chủ đề hoặc tâm trạng | Chuyển đoạn lớn hoặc tạo kịch tính |
Các nguồn tài liệu nghiên cứu và đào tạo liên quan
Vọng cách được nghiên cứu và giảng dạy trong các chương trình âm nhạc truyền thống tại:
- Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
- Viện Âm nhạc Việt Nam
- Nhạc viện TP. Hồ Chí Minh
- Trung tâm Bảo tồn Âm nhạc Truyền thống
Ngoài ra, nhiều nghệ nhân dân gian và giảng viên âm nhạc truyền thống vẫn đang truyền dạy kỹ thuật vọng cách theo hình thức “truyền khẩu” và “truyền nghề” – một cách học chú trọng cảm âm và biểu cảm cá nhân.
Kết luận
Vọng cách là một yếu tố âm nhạc đặc sắc, mang đậm bản sắc truyền thống và tính ngẫu hứng trong nghệ thuật biểu diễn của người Việt. Nó thể hiện sự tinh tế trong cảm nhận âm thanh và sự tự do trong biểu cảm, đồng thời đòi hỏi trình độ nghệ thuật cao của người thể hiện. Trong bối cảnh hiện đại hóa và bảo tồn âm nhạc truyền thống, việc nghiên cứu và giảng dạy vọng cách có ý nghĩa lớn trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề vọng cách:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5